Có 2 kết quả:

持續 trì tục持续 trì tục

1/2

trì tục

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, làm tiếp

Từ điển trích dẫn

1. Liên tục, kế tục không ngừng. ◎Như: “vũ y cựu trì tục đích hạ trước” 雨依舊持續的下著.

trì tục

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, làm tiếp